ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "anh đào" 1件

ベトナム語 anh đào
button1
日本語 さくらんぼ
例文 Tôi thích ăn anh đào ngọt.
甘いさくらんぼを食べるのが好きだ。
マイ単語

類語検索結果 "anh đào" 2件

ベトナム語 hoa anh đào
button1
日本語
例文 hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
マイ単語
ベトナム語 anh đào dại
button1
日本語 アロニア
例文 Ở rừng có nhiều anh đào dại.
森にはアロニアがたくさんある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "anh đào" 4件

hoa anh đào nở khắp nơi
桜があちこちで咲いている
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
Tôi thích ăn anh đào ngọt.
甘いさくらんぼを食べるのが好きだ。
Ở rừng có nhiều anh đào dại.
森にはアロニアがたくさんある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |